--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ publishing company chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hydrostatics
:
thuỷ tĩnh học
+
dodger
:
người chạy lắt léo; người né tránh; người lách
+
crumple
:
vò nhàu, vò nát (quần áo...)
+
confound
:
làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tanto confound a plan làm hỏng một kế hoạchto confound a hope làm tiêu tan một hy vọng
+
cold-snap
:
đợt rét đột ngột